Có 2 kết quả:

鉛礦 qiān kuàng ㄑㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ铅矿 qiān kuàng ㄑㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lead ore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lead ore

Bình luận 0